Khoa Cầu đường thông báo Danh sách sinh viên K67 chưa có tài khoản liên kết ngân hàng.
Các bước làm thẻ liên kết ATM với nhà trường:
- Ngân hàng AGRIBANK chi nhánh Hà Nội
Địa chỉ: Số 106A – Phố Minh Khai ( Đầu ngõ Hòa Bình 6) – Quận Hai Bà Trưng – Tp Hà Nội.
Điện thoại: 0243.628.4161 ; 0243.624.3664; 0243.869.9905; 0982.591.284.
- Sinh viên mang theo: Chứng minh thư/ Căn cước công dân; thẻ sinh viên để đăng ký làm tài khoản liên kết với trường ĐHXDHN.
- Sinh viên cung cấp số tài khoản mới về Phòng Công tác sinh viên – Tầng 2 nhà X2 (đối diện hầm gửi xe H3).
- Đề nghị các sinh viên có tên trong danh sách thực hiện các bước theo yêu cầu ở trên.
DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA CÓ TÀI KHOẢN LIÊN KẾT NGÂN HÀNG
| TT | Mã số SV | Họ và tên | Lớp | Ghi chú |
| 1 | 0168767 | Phạm Văn Chính | 67CD1 | |
| 2 | 0130067 | Đặng Thành Công | 67CD1 | |
| 3 | 0198367 | Trần Mạnh Hùng | 67CD1 | |
| 4 | 0160067 | Nguyễn Ngọc Lâm | 67CD1 | |
| 5 | 0086667 | Nguyễn Văn Vũ | 67CD1 | |
| 6 | 0168567 | Phạm Hùng Cường | 67CD3 | |
| 7 | 0299567 | Nguyễn Hoàng Dũng | 67CD3 | |
| 8 | 0070867 | Nguyễn Đức Hiển | 67CD3 | |
| 9 | 0240767 | Trần Quốc Khánh | 67CD3 | |
| 10 | 0062867 | Triệu Quang Long | 67CD3 | |
| 11 | 0274367 | Bùi Minh Quân | 67CD3 | |
| 12 | 0316367 | Đào Văn Quốc | 67CD3 | |
| 13 | 0075867 | Nguyễn Đức Trung | 67CD3 | |
| 14 | 0059367 | Phạm Trần Mai Linh | 67CDE | |
| 15 | 0016767 | Đinh Thanh Bình | 67CDQ1 | |
| 16 | 0084867 | Cao Nhật Minh | 67CDQ1 | |
| 17 | 0250667 | Nguyễn Hồng Nhung | 67CDQ1 | |
| 18 | 0250767 | Hoàng Phi | 67CDQ1 | |
| 19 | 0275167 | Lê Việt Phú | 67CDQ1 | |
| 20 | 0109167 | Dương Đức An | 67CDQ2 | |
| 21 | 0207667 | Bùi Duy Anh | 67CDQ2 | |
| 22 | 0207767 | Bùi Quang Anh | 67CDQ2 | |
| 23 | 0291767 | Phí Việt Đức | 67CDQ2 | |
| 24 | 0072467 | Nguyễn Minh Hiền | 67CDQ2 | |
| 25 | 0021667 | Khúc Trung Hiếu | 67CDQ2 | |
| 26 | 0008967 | Ngô Minh Hoàng | 67CDQ2 | |
| 27 | 0035067 | Nguyễn Triệu Hoàng | 67CDQ2 | |
| 28 | 0199067 | Phạm Trọng Hùng | 67CDQ2 | |
| 29 | 0148267 | Nguyễn Việt Hưng | 67CDQ2 | |
| 30 | 0092967 | Nguyễn Hữu Đăng Khoa | 67CDQ2 | |
| 31 | 0161367 | Nguyễn Sỹ Lâm | 67CDQ2 | |
| 32 | 0059567 | Trần Bùi Khánh Linh | 67CDQ2 | |
| 33 | 0165467 | Bạch Hải Long | 67CDQ2 | |
| 34 | 0139667 | Nguyễn Bảo Long | 67CDQ2 | |
| 35 | 0203367 | Trần Thị Hải Nguyên | 67CDQ2 | |
| 36 | 0275867 | Trần Gia Phong | 67CDQ2 | |
| 37 | 0182267 | Lê Thị Hoài Phương | 67CDQ2 | |
| 38 | 0182367 | Nguyễn Hà Phương | 67CDQ2 | |
| 39 | 0238067 | Nguyễn Thế Sơn | 67CDQ2 | |
| 40 | 0270867 | Quang Hoàng Thái Sơn | 67CDQ2 | |
| 41 | 0270967 | Hoàng Đình Tâm | 67CDQ2 | |
| 42 | 0126767 | Bùi Đức Thắng | 67CDQ2 | |
| 43 | 0156867 | Phạm Thành Thuận | 67CDQ2 | |
| 44 | 0228767 | Lê Anh Tuấn | 67CDQ2 | |
| 45 | 0319767 | Nguyễn Thành Vinh | 67CDQ2 |